Có 1 kết quả:

měi ㄇㄟˇ
Âm Pinyin: měi ㄇㄟˇ
Tổng nét: 10
Bộ: yáng 羊 (+4 nét)
Hình thái: 𦍌
Nét bút: 丶ノ一一丨一丶ノノ丶
Thương Hiệt: XTGF (重廿土火)
Unicode: U+7F99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mỹ
Âm Quảng Đông: mei5

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

měi ㄇㄟˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đẹp
2. nước Mỹ
3. châu Mỹ