Có 1 kết quả:
líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yáng 羊 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺶令
Nét bút: 丶ノ一一一ノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: TQOII (廿手人戈戈)
Unicode: U+7F9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Nôm: linh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かもしか (kamoshika)
Âm Hàn: 령, 영
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Nôm: linh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かもしか (kamoshika)
Âm Hàn: 령, 영
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 2
Dị thể 11
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Linh dương” 羚羊 một giống thú hình thể tựa như dê lại như hươu, tính rất thuần, giỏi chạy nhảy, mũi rất thính, sừng dùng nguyên liệu chế thuốc.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) (Loài) linh dương.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
antelope
Từ ghép 11