Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yáng 羊 (+5 nét)
Hình thái: 𦍌
Nét bút: 丶ノ一一丨一フ一フノ丨
Thương Hiệt: TGLLN (廿土中中弓)
Unicode: U+7F9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghĩa
Âm Quảng Đông: hei3, ji6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0