Có 1 kết quả:

xiū rǔ ㄒㄧㄡ ㄖㄨˇ

1/1

xiū rǔ ㄒㄧㄡ ㄖㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to baffle
(2) to humiliate
(3) shame
(4) dishonor
(5) humiliation