Có 1 kết quả:

qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Âm Pinyin: qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Tổng nét: 11
Bộ: yáng 羊 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𢀖
Nét bút: 丶ノ一一一ノフ丶一丨一
Thương Hiệt: TQNOM (廿手弓人一)
Unicode: U+7F9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khan
Âm Quảng Đông: koeng5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

qiǎng ㄑㄧㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

tên một loại dê

Từ điển Trung-Anh

hydroxyl (radical)

Từ ghép 4