Có 1 kết quả:

qiǎng jī lín huī shí ㄑㄧㄤˇ ㄐㄧ ㄌㄧㄣˊ ㄏㄨㄟ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

hydroxy-apatite (phosphatic lime deposited in bone)

Bình luận 0