Có 2 kết quả:
yí ㄧˊ • yì ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dê đực đã thiến;
② Một loại dê rừng mẹ có sừng to.
② Một loại dê rừng mẹ có sừng to.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con dê đực bị thiến — Con dê rừng.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dê đực đã thiến