Có 3 kết quả:
xiàn ㄒㄧㄢˋ • yán ㄧㄢˊ • yí ㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yáng 羊 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺶次
Nét bút: 丶ノ一一丨一丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: TGIMO (廿土戈一人)
Unicode: U+7FA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di, tiện
Âm Nôm: tận, tiển, tợn
Âm Nhật (onyomi): イ (i), セン (sen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): うらや.む (uraya.mu), あまり (amari)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: sin4, sin6
Âm Nôm: tận, tiển, tợn
Âm Nhật (onyomi): イ (i), セン (sen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): うらや.む (uraya.mu), あまり (amari)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: sin4, sin6
Tự hình 3
Dị thể 2
giản thể
Từ điển phổ thông
ham muốn, thích
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “tiện” 羨.
2. Một âm là “di”. (Danh) Tên huyện “Sa Di” 沙羡, nay ở “Hồ Bắc” 湖北.
2. Một âm là “di”. (Danh) Tên huyện “Sa Di” 沙羡, nay ở “Hồ Bắc” 湖北.
Từ điển Trung-Anh
to envy
Từ ghép 13
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “tiện” 羨.
2. Một âm là “di”. (Danh) Tên huyện “Sa Di” 沙羡, nay ở “Hồ Bắc” 湖北.
2. Một âm là “di”. (Danh) Tên huyện “Sa Di” 沙羡, nay ở “Hồ Bắc” 湖北.
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “tiện” 羨.
2. Một âm là “di”. (Danh) Tên huyện “Sa Di” 沙羡, nay ở “Hồ Bắc” 湖北.
2. Một âm là “di”. (Danh) Tên huyện “Sa Di” 沙羡, nay ở “Hồ Bắc” 湖北.