Có 3 kết quả:
xiàn ㄒㄧㄢˋ • yán ㄧㄢˊ • yí ㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yáng 羊 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺶次
Nét bút: 丶ノ一一丨一丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: TGIMO (廿土戈一人)
Unicode: U+7FA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di, tiện
Âm Nôm: tận, tiển, tợn
Âm Nhật (onyomi): イ (i), セン (sen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): うらや.む (uraya.mu), あまり (amari)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: sin4, sin6
Âm Nôm: tận, tiển, tợn
Âm Nhật (onyomi): イ (i), セン (sen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): うらや.む (uraya.mu), あまり (amari)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: sin4, sin6
Tự hình 3
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảnh ảo tiên cô phú - 警幻仙姑賦 (Tào Tuyết Cần)
• Đắc Hiến Cát Giang Tây thư - 得獻吉江西書 (Hà Cảnh Minh)
• Đề Thái Nguyên thất nhật quang phục ký kỳ 5 - 題太原七日光復記其五 (Ngô Đức Kế)
• Kiến Viêm Kỷ Dậu thập nhị nguyệt ngũ nhật tị loạn Cáp Hồ sơn thập tuyệt cú kỳ 09 - 建炎己酉十二月五日避亂鴿湖山十絕句其九 (Vương Đình Khuê)
• Nhạn trận - 鴈陣 (Thái Thuận)
• Phan Bân Lão xuất thập sổ thi giai hữu hoài Tô Đam Châu giả nhân phú nhị thủ kỳ 1 - 潘豳老出十數詩皆有懷蘇儋州者因賦二首其一 (Hạ Chú)
• Phụ mẫu tục kinh đa - 父母續經多 (Hàn Sơn)
• Thanh minh tiền tam nguyệt - 清明前三月 (Đoàn Huyên)
• Thứ Cúc Pha tặng thi - 次菊坡贈詩 (Nguyễn Trãi)
• Tống thị thần Mạc Dĩnh Phu sứ Nguyên - 送侍臣莫穎夫使元 (Nguyễn Ức)
• Đắc Hiến Cát Giang Tây thư - 得獻吉江西書 (Hà Cảnh Minh)
• Đề Thái Nguyên thất nhật quang phục ký kỳ 5 - 題太原七日光復記其五 (Ngô Đức Kế)
• Kiến Viêm Kỷ Dậu thập nhị nguyệt ngũ nhật tị loạn Cáp Hồ sơn thập tuyệt cú kỳ 09 - 建炎己酉十二月五日避亂鴿湖山十絕句其九 (Vương Đình Khuê)
• Nhạn trận - 鴈陣 (Thái Thuận)
• Phan Bân Lão xuất thập sổ thi giai hữu hoài Tô Đam Châu giả nhân phú nhị thủ kỳ 1 - 潘豳老出十數詩皆有懷蘇儋州者因賦二首其一 (Hạ Chú)
• Phụ mẫu tục kinh đa - 父母續經多 (Hàn Sơn)
• Thanh minh tiền tam nguyệt - 清明前三月 (Đoàn Huyên)
• Thứ Cúc Pha tặng thi - 次菊坡贈詩 (Nguyễn Trãi)
• Tống thị thần Mạc Dĩnh Phu sứ Nguyên - 送侍臣莫穎夫使元 (Nguyễn Ức)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ham muốn, thích
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “tiện” 羨.
2. Một âm là “di”. (Danh) Tên huyện “Sa Di” 沙羡, nay ở “Hồ Bắc” 湖北.
2. Một âm là “di”. (Danh) Tên huyện “Sa Di” 沙羡, nay ở “Hồ Bắc” 湖北.
Từ điển Trung-Anh
to envy
Từ ghép 13
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “tiện” 羨.
2. Một âm là “di”. (Danh) Tên huyện “Sa Di” 沙羡, nay ở “Hồ Bắc” 湖北.
2. Một âm là “di”. (Danh) Tên huyện “Sa Di” 沙羡, nay ở “Hồ Bắc” 湖北.
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “tiện” 羨.
2. Một âm là “di”. (Danh) Tên huyện “Sa Di” 沙羡, nay ở “Hồ Bắc” 湖北.
2. Một âm là “di”. (Danh) Tên huyện “Sa Di” 沙羡, nay ở “Hồ Bắc” 湖北.