Có 1 kết quả:

róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yáng 羊 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: TQIJ (廿手戈十)
Unicode: U+7FA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhung
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニュ (nyu)
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

róng ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhung, bằng lông thú

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lông nhỏ mịn của cừu, dê.
2. (Danh) Phiếm chỉ lông ngắn và mềm mại trên thân người hoặc động vật. ◎Như: “nhung mao” 羢毛 lông tơ, lông măng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lông tơ, lông măng, lông mịn: 羢毛 Lông tơ, lông măng; 鴨羢 Lông vịt;
② Nhung (hàng dệt bằng bông, tơ hoặc lông có lông nhỏ rất mềm và mượt): 羢毯 Thảm nhung, 燈心羢 Nhung kẻ; 絲羢衣 Áo nhung.

Từ điển Trung-Anh

wool of sheep