Có 1 kết quả:
qún ㄑㄩㄣˊ
Âm Quan thoại: qún ㄑㄩㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yáng 羊 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱君羊
Nét bút: フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: SRTQ (尸口廿手)
Unicode: U+7FA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: yáng 羊 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱君羊
Nét bút: フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: SRTQ (尸口廿手)
Unicode: U+7FA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quần
Âm Nôm: quần
Âm Nhật (onyomi): グン (gun)
Âm Nhật (kunyomi): む.れる (mu.reru), むれ (mure), むら (mura), むら.がる (mura.garu)
Âm Hàn: 군
Âm Quảng Đông: kwan4
Âm Nôm: quần
Âm Nhật (onyomi): グン (gun)
Âm Nhật (kunyomi): む.れる (mu.reru), むれ (mure), むら (mura), むら.がる (mura.garu)
Âm Hàn: 군
Âm Quảng Đông: kwan4
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu dạ - 舟夜 (Nguyễn Tư Giản)
• Dục tuyết - 欲雪 (Khương Đặc Lập)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Thủ 01 - 首01 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 37 - 首37 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 38 - 首38 (Lê Hữu Trác)
• Thuỷ điệu ca đầu - Tống Chương Đức Mậu Đại khanh sứ Lỗ - 水調歌頭—送章德茂大卿使虜 (Trần Lượng)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Thôi Dung)
• Tùng đào - 松濤 (Trịnh Hoài Đức)
• Xuân Áng tức cảnh kỳ 2 - 春盎即景其二 (Phan Khôi)
• Dục tuyết - 欲雪 (Khương Đặc Lập)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Thủ 01 - 首01 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 37 - 首37 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 38 - 首38 (Lê Hữu Trác)
• Thuỷ điệu ca đầu - Tống Chương Đức Mậu Đại khanh sứ Lỗ - 水調歌頭—送章德茂大卿使虜 (Trần Lượng)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Thôi Dung)
• Tùng đào - 松濤 (Trịnh Hoài Đức)
• Xuân Áng tức cảnh kỳ 2 - 春盎即景其二 (Phan Khôi)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chòm (sao), nhóm
2. tụ họp
3. bè bạn
2. tụ họp
3. bè bạn
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của “quần” 群.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đám, tốp, túm, bầy, đàn, cụm: 人羣 Đám người, tốp người; 三五成羣Tốp năm tốp ba, túm năm túm ba; 一羣馬 Một bầy ngựa; 鴨羣 Đàn vịt; 建築羣 Cụm kiến trúc;
② Số đông, quần chúng;
③ Bạn bè trong nhóm.
② Số đông, quần chúng;
③ Bạn bè trong nhóm.
Từ điển Trung-Anh
variant of 群[qun2]