Có 1 kết quả:

qún ㄑㄩㄣˊ
Âm Pinyin: qún ㄑㄩㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yáng 羊 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: SRTQ (尸口廿手)
Unicode: U+7FA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quần
Âm Nôm: còn, cơn, quằn, quần
Âm Nhật (onyomi): グン (gun)
Âm Nhật (kunyomi): む.れる (mu.reru), む.れ (mu.re), むら (mura), むら.がる (mura.garu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwan4

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

qún ㄑㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chòm (sao), nhóm
2. tụ họp
3. bè bạn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nhóm, bầy, bè (người, vật). ◎Như: “điểu quần” 鳥群 bầy chim. ◇Lễ Kí 禮記: “Ngô li quần nhi tác cư, diệc dĩ cửu hĩ” 吾離群而索居, 亦已久矣 (Đàn cung thượng 檀弓上) Ta lìa xa bè bạn ở một mình, cũng đã lâu rồi.
2. (Danh) Lượng từ: đàn, bầy, nhóm. ◎Như: “nhất quần ngưu” 一群牛 một đàn bò, “nhất quần tiểu hài” 一群小孩 một bầy con nít. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Chỉ kiến Bảo Thoa xuất lai liễu, Bảo Ngọc, Tập Nhân nhất quần nhân đô tống liễu xuất lai” 只見寶釵出來了, 寶玉, 襲人一群人都送了出來 (Đệ nhị thập thất hồi) Chỉ thấy Bảo Thoa bước ra, (một) bọn Bảo Ngọc, Tập Nhân đều tiễn ra cửa.
3. (Tính) Các, chư (chỉ số nhiều). ◇Vương Bột 王勃: “Đăng cao tác phú, thị sở vọng ư quần công” 登高作賦, 是所望於群公 (Đằng Vương Các tự 滕王閣序) Lên cao làm phú, đó là việc mong mỏi nơi chư vị (các ông).
4. (Tính) Thành nhóm, thành đàn. ◎Như: “quần đảo” 群島 những hòn đảo tụ thành nhóm, “quần phong” 群峰 những ngọn núi tụ lại với nhau.
5. (Phó) Cùng nhau, thành bầy mà làm. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Ấp khuyển chi quần phệ hề, phệ sở quái dã” 邑犬之群吠兮, 吠所怪也 (Cửu chương 九章, Hoài sa 懷沙) Chó trong ấp hùa cả bầy với nhau mà sủa hề, chúng nó sủa (vì thấy) cái gì khác thường.
6. § Cũng viết là “quần” 羣.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ quần 羣.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đám, tốp, túm, bầy, đàn, cụm: 人羣 Đám người, tốp người; 三五成羣Tốp năm tốp ba, túm năm túm ba; 一羣馬 Một bầy ngựa; 鴨羣 Đàn vịt; 建築羣 Cụm kiến trúc;
② Số đông, quần chúng;
③ Bạn bè trong nhóm.

Từ điển Trần Văn Chánh

như 羣.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Quần 羣.

Từ điển Trung-Anh

variant of 群[qun2]

Từ điển Trung-Anh

(1) group
(2) crowd
(3) flock, herd, pack etc

Từ ghép 153

biàn huàn qún 变换群biàn huàn qún 變換群bìng xì qún 並系群bìng xì qún 併系群bìng xì qún 并系群chǎn yè jí qún 产业集群chǎn yè jí qún 產業集群chāo qún 超群chāo qún jué lún 超群絕倫chāo qún jué lún 超群绝伦chéng qún 成群chéng qún jié duì 成群結隊chéng qún jié duì 成群结队dài shù qún 代数群dài shù qún 代數群fēng qún 蜂群fú bīng qún 浮冰群gàn qún 干群gàn qún 幹群gāo fā rén qún 高发人群gāo fā rén qún 高發人群gōng néng qún 功能群gǔ mù zàng qún 古墓葬群hài qún zhī mǎ 害群之馬hài qún zhī mǎ 害群之马háng kōng mǔ jiàn zhàn dòu qún 航空母舰战斗群háng kōng mǔ jiàn zhàn dòu qún 航空母艦戰鬥群hé qún 合群hè lì jī qún 鶴立雞群hè lì jī qún 鹤立鸡群hú qún gǒu dǎng 狐群狗党hú qún gǒu dǎng 狐群狗黨huà shí qún 化石群Jí bó tè shì zhèng hòu qún 吉伯特氏症候群jí qún 集群jiàn zhù qún 建筑群jiàn zhù qún 建築群jié duì chéng qún 結隊成群jié duì chéng qún 结队成群jīng qún dòng zhòng 惊群动众jīng qún dòng zhòng 驚群動眾jìng yè lè qún 敬业乐群jìng yè lè qún 敬業樂群jù qún 句群jù shí zhù qún 巨石柱群Lǐ qún 李群mǎ qún 馬群mǎ qún 马群màn xìng pí láo zhèng hòu qún 慢性疲勞症候群mǔ qún tǐ 母群体mǔ qún tǐ 母群體mù qún 牧群mù zàng qún 墓葬群niú jīn qún 牛津群qiáo jū qún shǒu 翘居群首qiáo jū qún shǒu 翹居群首qún dǎo 群岛qún dǎo 群島qún dǎo hú 群岛弧qún dǎo hú 群島弧qún fā 群发qún fā 群發qún fā xìng dì zhèn 群发性地震qún fā xìng dì zhèn 群發性地震qún fā xìng tóu tòng 群发性头痛qún fā xìng tóu tòng 群發性頭痛qún fāng 群芳qún fēi 群飛qún fēi 群飞qún fēng 群峰qún huā 群花qún jí 群集qún jià 群架qún jiàn 群件qún jiāo 群交qún jū 群居qún jù 群聚qún lùn 群論qún lùn 群论qún luò 群落qún qǐ ér gōng zhī 群起而攻之qún shān 群山qún tǐ 群体qún tǐ 群體qún tǐ xìng shì jiàn 群体性事件qún tǐ xìng shì jiàn 群體性事件qún xióng 群雄qún xióng zhú lù 群雄逐鹿qún yīng 群英qún yīng huì 群英会qún yīng huì 群英會qún zhèn 群震qún zhòng 群众qún zhòng 群眾qún zhòng dà huì 群众大会qún zhòng dà huì 群眾大會qún zhòng lù xiàn 群众路线qún zhòng lù xiàn 群眾路線qún zhòng tuán tǐ 群众团体qún zhòng tuán tǐ 群眾團體qún zhòng wài bāo 群众外包qún zhòng wài bāo 群眾外包qún zhòng xìng 群众性qún zhòng xìng 群眾性qún zhòng zǔ zhī 群众组织qún zhòng zǔ zhī 群眾組織qún zǔ 群組qún zǔ 群组rén qún 人群ruò shì qún tǐ 弱势群体ruò shì qún tǐ 弱勢群體sān wǔ chéng qún 三五成群shè qún 社群shēng wù qún 生物群wàn suì dào zhèng hòu qún 腕隧道症候群wù yǐ lèi jù , rén yǐ qún fēn 物以类聚,人以群分wù yǐ lèi jù , rén yǐ qún fēn 物以類聚,人以群分xǐ qún fēi 喜群飛xǐ qún fēi 喜群飞xǐ qún yóu 喜群游xì jūn qún 細菌群xì jūn qún 细菌群xiāo fèi qún 消費群xiāo fèi qún 消费群xīng qún 星群yáng qún 羊群Yī tōng huǒ shān qún 伊通火山群yì qún 軼群yì qún 轶群yì qún 逸群yǒu xiàn qún 有限群yú qún 魚群yú qún 鱼群zào fú shè qún 造福社群zhàn dòu qún 战斗群zhàn dòu qún 戰鬥群zhèng hóu qún 症侯群zhèng hòu qún 症候群zhèng jiāo qún 正交群zhí wù qún 植物群zhì huàn qún 置换群zhì huàn qún 置換群Zhōng guó cān guǎn zhèng hòu qún 中国餐馆症候群Zhōng guó cān guǎn zhèng hòu qún 中國餐館症候群zhǒng qún 种群zhǒng qún 種群zhǔ chē qún 主車群zhǔ chē qún 主车群zhuó ěr bù qún 卓尔不群zhuó ěr bù qún 卓爾不群zhuó hū bù qún 卓乎不群zǐ qún 子群zú qún 族群