Có 1 kết quả:
qún zhòng wài bāo ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄞˋ ㄅㄠ
qún zhòng wài bāo ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄞˋ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crowdsourcing
(2) abbr. to 眾包|众包[zhong4 bao1]
(2) abbr. to 眾包|众包[zhong4 bao1]
Bình luận 0
qún zhòng wài bāo ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄞˋ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0