Có 1 kết quả:
qún fā ㄑㄩㄣˊ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send to multiple recipients
(2) mass mailout
(3) to occur in a clustered fashion
(2) mass mailout
(3) to occur in a clustered fashion
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0