Có 1 kết quả:

qún fā xìng tóu tòng ㄑㄩㄣˊ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ ㄊㄡˊ ㄊㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

cluster headache

Bình luận 0