Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qún fēng
ㄑㄩㄣˊ ㄈㄥ
1
/1
群峰
qún fēng
ㄑㄩㄣˊ ㄈㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the peaks of a mountain range
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Diêm sơn - 白鹽山
(
Đỗ Phủ
)
•
Kỳ 9 - 其九
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Sài Sơn tự - 柴山寺
(
Bùi Huy Bích
)
•
Sơn cư mạn hứng - 山居漫興
(
Nguyễn Du
)
•
Tam Điệp sơn kỳ 1 - 三疊山其一
(
Ngô Thì Sĩ
)
•
Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭
(
Chu Di Tôn
)
•
Thương Ngô thượng thuỷ ngẫu thành - 蒼梧上水偶成
(
Phan Huy Thực
)
•
Tống khách quy Lan Khê - 送客歸蘭溪
(
Hứa Hồn
)
•
Vãn du Sài Sơn vũ hậu đăng sơn đầu đề bích kỳ 1 - 晚遊柴山雨後登山頭題壁其一
(
Cao Bá Quát
)
•
Vũ hậu đăng Huệ sơn tối cao đỉnh - 雨後登惠山最高頂
(
Thiệu Trường Hành
)
Bình luận
0