Có 1 kết quả:
qún zhòng lù xiàn ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ
qún zhòng lù xiàn ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the mass line, CPC term for Party policy aimed at broadening and cultivating contacts with the masses
qún zhòng lù xiàn ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh