Có 1 kết quả:
qún qǐ ér gōng zhī ㄑㄩㄣˊ ㄑㄧˇ ㄦˊ ㄍㄨㄥ ㄓ
qún qǐ ér gōng zhī ㄑㄩㄣˊ ㄑㄧˇ ㄦˊ ㄍㄨㄥ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the masses rise to attack it (idiom); Everyone is against the idea.
(2) universally abhorrent
(2) universally abhorrent
Bình luận 0