Có 1 kết quả:

qún jí ㄑㄩㄣˊ ㄐㄧˊ

1/1

qún jí ㄑㄩㄣˊ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather
(2) to congregate
(3) to aggregate

Bình luận 0