Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qún fēi
ㄑㄩㄣˊ ㄈㄟ
1
/1
群飛
qún fēi
ㄑㄩㄣˊ ㄈㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fly as a flock
(2) to flock together
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chế giang chu hành - 制江舟行
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山
(
Viên Mai
)
•
Hải Nam điểu - 海南鳥
(
Lưu Nhân
)
•
Khiển muộn hí trình Lộ thập cửu tào trưởng - 遣悶戲呈路十九曹長
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng biệt Hạ Lan Tiêm - 贈別賀蘭銛
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng phụ thi kỳ 2 - 贈婦詩其二
(
Tần Gia
)
•
Tặng tú tài nhập quân kỳ 13 - 贈秀才入軍其十三
(
Kê Khang
)
•
Tân nhạn - 新雁
(
Quách Dực
)
•
Thiên vấn - 天問
(
Khuất Nguyên
)
Bình luận
0