Có 1 kết quả:

qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Âm Pinyin: qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Tổng nét: 13
Bộ: yáng 羊 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一フフフ一丨一
Thương Hiệt: TQMVM (廿手一女一)
Unicode: U+7FA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khan
Âm Quảng Đông: coeng1, koeng5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

qiǎng ㄑㄧㄤˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tên một loại dê

Từ điển Trung-Anh

hydroxyl (radical)

Từ ghép 4