Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: yáng 羊 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: TQJMU (廿手十一山)
Unicode: U+7FA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Quảng Đông: wun4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

Bình luận 0