Có 1 kết quả:
yì shì ㄧˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high-minded and righteous person
(2) patriot
(3) loyalist
(2) patriot
(3) loyalist
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0