Có 1 kết quả:
yì qì ㄧˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spirit of loyalty and self-sacrifice
(2) code of brotherhood
(3) also pr. [yi4 qi5]
(2) code of brotherhood
(3) also pr. [yi4 qi5]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0