Có 1 kết quả:
yì lǐ ㄧˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) doctrine (esp. religious)
(2) argumentation (in a speech or essay)
(2) argumentation (in a speech or essay)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0