Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǎng ㄧㄤˇ,
yàng ㄧㄤˋTổng nét: 13
Bộ:
yáng 羊 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺶良Nét bút:
丶ノ一一一ノ丶フ一一フノ丶Thương Hiệt: TQIAV (廿手戈日女)
Unicode:
U+7FAAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận