Âm Pinyin: yú ㄩˊ Tổng nét: 15 Bộ: yáng 羊 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺶俞 Nét bút: 丶ノ一一一ノノ丶一丨フ一一丨丨 Thương Hiệt: TQOMN (廿手人一弓) Unicode: U+7FAD Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du Âm Nhật (onyomi): ユ (yu) Âm Quảng Đông: jyu4