Có 2 kết quả:

Jié ㄐㄧㄝˊjié ㄐㄧㄝˊ

1/2

Jié ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Jie people, originally a branch of the Tokhara 月支[Yue4 zhi1]
(2) also general term for non-Han people

Từ ghép 2

jié ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. con dê đã thiến
2. người Yết

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con dê đã bị thiến.
2. (Danh) Một dân tộc thiểu số Trung Quốc, là một chi của rợ Hung Nô 匈奴, nay ở vào khoảng tỉnh Sơn Tây 山西. Còn gọi là “Yết Hồ” 羯胡.

Từ điển Thiều Chửu

① Con dê đã thiến rồi.
② Giống Yết. Một chi rợ Hung Nô 匈奴 vào ở xứ Yết Thất, vì thế gọi là giống Yết.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 羯羊;
② 【羯 羊】yết dương [jiéyáng] Dê (đực đã) thiến;
③ [Jié] Giống người Yết (một chi của chủng tộc Hung Nô).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con dê đực đã bị thiến.

Từ điển Trung-Anh

(1) ram, esp. gelded
(2) to castrate
(3) deer's skin

Từ ghép 7