Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jié hú
ㄐㄧㄝˊ ㄏㄨˊ
1
/1
羯胡
Jié hú
ㄐㄧㄝˊ ㄏㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Jie people, originally a branch of the Tokhara 月支[Yue4 zhi1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Vãng tại - 往在
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh hoài cổ tích kỳ 1 - Dữu Tín gia - 詠懷古跡其一-庾信家
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0