Có 1 kết quả:

tāng ㄊㄤ
Âm Pinyin: tāng ㄊㄤ
Tổng nét: 15
Bộ: yáng 羊 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丨フ丨一ノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: TQUMF (廿手山一火)
Unicode: U+7FB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thang
Âm Quảng Đông: tong1

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

tāng ㄊㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gốc cacbonyl (công thức hoá học: CO-)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Cacbonyl (CO): 羰基鍵 Liên kết cacbonyl.

Từ điển Trung-Anh

carbonyl (radical)