Có 1 kết quả:
yuán ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(như: nguyên dương 羱羊)
Từ điển Trần Văn Chánh
【羱羊】 nguyên dương [yuányáng] (động) Dê rừng núi An-pơ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài dê núi lớn bằng con bò, sống tại các vùng núi Mông Cổ và Tây Tạng. Cũng gọi là Nguyên dương 羱羊.
Từ điển Trung-Anh
large-horned wild goat
Từ ghép 1