Có 1 kết quả:

yuán ㄩㄢˊ
Âm Quan thoại: yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yáng 羊 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TQMHF (廿手一竹火)
Unicode: U+7FB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguyên
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

yuán ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(như: nguyên dương )

Từ điển Trần Văn Chánh

nguyên dương [yuányáng] (động) Dê rừng núi An-pơ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài dê núi lớn bằng con bò, sống tại các vùng núi Mông Cổ và Tây Tạng. Cũng gọi là Nguyên dương .

Từ điển Trung-Anh

large-horned wild goat

Từ ghép 1