Có 1 kết quả:

shān ㄕㄢ
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Tổng nét: 18
Bộ: yáng 羊 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一丨丶ノ一一一ノ丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: TQTQQ (廿手廿手手)
Unicode: U+7FB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiên, thiên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): なまぐさ.い (namagusa.i)
Âm Quảng Đông: saan1, zin1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

shān ㄕㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mùi tanh hôi của dê hay cừu

Từ điển Thiều Chửu

Như 羶

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Mùi tanh hôi của dê hay cừu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của hai chữ Chiên 膻, 羶. Xem 膻.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 羶.

Từ điển Trung-Anh

(1) a flock of sheep (or goats)
(2) old variant of 膻[shan1]
(3) old variant of 羶[shan1]