Có 2 kết quả:
fén ㄈㄣˊ • fěn ㄈㄣˇ
Âm Pinyin: fén ㄈㄣˊ, fěn ㄈㄣˇ
Tổng nét: 18
Bộ: yáng 羊 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺶賁
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TQJTC (廿手十廿金)
Unicode: U+7FB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: yáng 羊 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺶賁
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TQJTC (廿手十廿金)
Unicode: U+7FB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(như: phần dương 羵羊)
Từ điển Thiều Chửu
① Phần dương 羵羊 con tinh đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
【羵羊】phần dương [fényáng] Con tinh đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phần dương 羵羊: Loài ma quái ở một vùng đất. Cũng chỉ vị thổ thần.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Theo truyền thuyết quái vật ở trong đất gọi là “phần dương” 羵羊.
Từ điển Trung-Anh
spirit