Có 2 kết quả:
gēng ㄍㄥ • láng ㄌㄤˊ
Tổng nét: 19
Bộ: yáng 羊 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱羔美
Nét bút: 丶ノ一一丨一丶丶丶丶丶ノ一一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: TGFTK (廿土火廿大)
Unicode: U+7FB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: canh, lang
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あつもの (atsumono)
Âm Hàn: 갱
Âm Quảng Đông: gang1
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あつもの (atsumono)
Âm Hàn: 갱
Âm Quảng Đông: gang1
Tự hình 4
Dị thể 10
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc chu Bành Thành hoài ngộ tuyết thứ Chánh sứ Nguyễn Phác Phủ vận - 泊舟彭城懷遇雪次正使阮朴莆韻 (Nguyễn Duy Thì)
• Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文 (Trần Quốc Tuấn)
• Đình tiền mai - 庭前梅 (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
• Ngư ca kỳ 5 - 漁歌其五 (Saga-tennō)
• Nhâm Dần hạ nhật - 壬寅夏日 (Nguyễn Khuyến)
• Phụng hoạ ngự chế “Mai hoa” - 奉和御製梅花 (Thân Nhân Trung)
• Sơn thạch - 山石 (Hàn Dũ)
• Thập ngũ tòng quân chinh - 十五從軍征 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tống nhân - 送人 (Nguyễn Du)
• Vịnh khổ qua - 咏苦瓜 (Trần Đình Túc)
• Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文 (Trần Quốc Tuấn)
• Đình tiền mai - 庭前梅 (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
• Ngư ca kỳ 5 - 漁歌其五 (Saga-tennō)
• Nhâm Dần hạ nhật - 壬寅夏日 (Nguyễn Khuyến)
• Phụng hoạ ngự chế “Mai hoa” - 奉和御製梅花 (Thân Nhân Trung)
• Sơn thạch - 山石 (Hàn Dũ)
• Thập ngũ tòng quân chinh - 十五從軍征 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tống nhân - 送人 (Nguyễn Du)
• Vịnh khổ qua - 咏苦瓜 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
canh (ăn cơm)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Canh, món ăn nước. ◎Như: “điều canh” 調羹: (1) Nêm món canh cho vừa ăn. (2) Thìa ăn canh, muỗng canh. § Cũng gọi là “canh thi” 羹匙.
2. “Điều canh” 調羹 chỉ tài trị nước. Vua “Cao Tông” 高宗 nhà “Ân” 殷 cử “Phó Duyệt” 傅說 làm tể tướng, có nói rằng: Ngươi với ta nhờ nhau nhiều lắm, ví như nếm canh, cậy ngươi làm muối (mặn) với mơ (chua).
3. “Canh tường” 羹牆 theo truyền thuyết, sau khi vua “Nghiêu” 堯 mất, vua “Thuấn” 舜 ngày đêm tưởng nhớ, ngồi thì thấy hình vua Nghiêu hiện ra trên “tường” 牆, ăn cơm thì thấy bóng vua Nghiêu trong bát “canh” 羹 (Hậu Hán thư 後漢書). Vì thế “canh tường” 羹牆 dùng để chỉ lòng truy niệm và ngưỡng mộ bậc tiên hiền, tiền bối. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: “Phảng phất canh tường nhập mộng nhiêu” 彷彿羹牆入夢饒 (Thiên Trường phủ 天長府) Phảng phất thường thấy tiên vương vào trong giấc mộng.
4. Một âm là “lang”. (Danh) “Bất Lang” 不羹 tên đất nước “Sở” 楚 thời xưa, nay thuộc vào khoảng tỉnh Hà Nam (Trung Quốc).
2. “Điều canh” 調羹 chỉ tài trị nước. Vua “Cao Tông” 高宗 nhà “Ân” 殷 cử “Phó Duyệt” 傅說 làm tể tướng, có nói rằng: Ngươi với ta nhờ nhau nhiều lắm, ví như nếm canh, cậy ngươi làm muối (mặn) với mơ (chua).
3. “Canh tường” 羹牆 theo truyền thuyết, sau khi vua “Nghiêu” 堯 mất, vua “Thuấn” 舜 ngày đêm tưởng nhớ, ngồi thì thấy hình vua Nghiêu hiện ra trên “tường” 牆, ăn cơm thì thấy bóng vua Nghiêu trong bát “canh” 羹 (Hậu Hán thư 後漢書). Vì thế “canh tường” 羹牆 dùng để chỉ lòng truy niệm và ngưỡng mộ bậc tiên hiền, tiền bối. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: “Phảng phất canh tường nhập mộng nhiêu” 彷彿羹牆入夢饒 (Thiên Trường phủ 天長府) Phảng phất thường thấy tiên vương vào trong giấc mộng.
4. Một âm là “lang”. (Danh) “Bất Lang” 不羹 tên đất nước “Sở” 楚 thời xưa, nay thuộc vào khoảng tỉnh Hà Nam (Trung Quốc).
Từ điển Thiều Chửu
① Canh.
② Một âm là lang. Bất lang 不羹 tên đất nước Sở 楚.
② Một âm là lang. Bất lang 不羹 tên đất nước Sở 楚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Canh, chè: 魚羹 Canh cá; 蓮子羹 Chè hạt sen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Món ăn nước, món nấu. Ta cũng gọi là Canh.
Từ điển Trung-Anh
soup
Từ ghép 19
bì mén gēng 閉門羹 • bì mén gēng 闭门羹 • cán gēng 残羹 • cán gēng 殘羹 • cán gēng shèng fàn 残羹剩饭 • cán gēng shèng fàn 殘羹剩飯 • chī bì mén gēng 吃閉門羹 • chī bì mén gēng 吃闭门羹 • gēng lí hān qiǔ 羹藜唅糗 • gēng lí hán qiǔ 羹藜含糗 • gēng tāng 羹汤 • gēng tāng 羹湯 • ròu gēng 肉羹 • tiáo gēng 調羹 • tiáo gēng 调羹 • xiǎng yǐ bì mén gēng 飨以闭门羹 • xiǎng yǐ bì mén gēng 饗以閉門羹 • yáng gēng 羊羹 • yī bēi gēng 一杯羹
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Canh, món ăn nước. ◎Như: “điều canh” 調羹: (1) Nêm món canh cho vừa ăn. (2) Thìa ăn canh, muỗng canh. § Cũng gọi là “canh thi” 羹匙.
2. “Điều canh” 調羹 chỉ tài trị nước. Vua “Cao Tông” 高宗 nhà “Ân” 殷 cử “Phó Duyệt” 傅說 làm tể tướng, có nói rằng: Ngươi với ta nhờ nhau nhiều lắm, ví như nếm canh, cậy ngươi làm muối (mặn) với mơ (chua).
3. “Canh tường” 羹牆 theo truyền thuyết, sau khi vua “Nghiêu” 堯 mất, vua “Thuấn” 舜 ngày đêm tưởng nhớ, ngồi thì thấy hình vua Nghiêu hiện ra trên “tường” 牆, ăn cơm thì thấy bóng vua Nghiêu trong bát “canh” 羹 (Hậu Hán thư 後漢書). Vì thế “canh tường” 羹牆 dùng để chỉ lòng truy niệm và ngưỡng mộ bậc tiên hiền, tiền bối. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: “Phảng phất canh tường nhập mộng nhiêu” 彷彿羹牆入夢饒 (Thiên Trường phủ 天長府) Phảng phất thường thấy tiên vương vào trong giấc mộng.
4. Một âm là “lang”. (Danh) “Bất Lang” 不羹 tên đất nước “Sở” 楚 thời xưa, nay thuộc vào khoảng tỉnh Hà Nam (Trung Quốc).
2. “Điều canh” 調羹 chỉ tài trị nước. Vua “Cao Tông” 高宗 nhà “Ân” 殷 cử “Phó Duyệt” 傅說 làm tể tướng, có nói rằng: Ngươi với ta nhờ nhau nhiều lắm, ví như nếm canh, cậy ngươi làm muối (mặn) với mơ (chua).
3. “Canh tường” 羹牆 theo truyền thuyết, sau khi vua “Nghiêu” 堯 mất, vua “Thuấn” 舜 ngày đêm tưởng nhớ, ngồi thì thấy hình vua Nghiêu hiện ra trên “tường” 牆, ăn cơm thì thấy bóng vua Nghiêu trong bát “canh” 羹 (Hậu Hán thư 後漢書). Vì thế “canh tường” 羹牆 dùng để chỉ lòng truy niệm và ngưỡng mộ bậc tiên hiền, tiền bối. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: “Phảng phất canh tường nhập mộng nhiêu” 彷彿羹牆入夢饒 (Thiên Trường phủ 天長府) Phảng phất thường thấy tiên vương vào trong giấc mộng.
4. Một âm là “lang”. (Danh) “Bất Lang” 不羹 tên đất nước “Sở” 楚 thời xưa, nay thuộc vào khoảng tỉnh Hà Nam (Trung Quốc).