Có 1 kết quả:

gēng lí hán qiǔ ㄍㄥ ㄌㄧˊ ㄏㄢˊ ㄑㄧㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) nothing but herb soup and dry provisions to eat (idiom); to survive on a coarse diet
(2) à la guerre comme à la guerre

Bình luận 0