Có 1 kết quả:
gēng lí hān qiǔ ㄍㄥ ㄌㄧˊ ㄏㄢ ㄑㄧㄡˇ
gēng lí hān qiǔ ㄍㄥ ㄌㄧˊ ㄏㄢ ㄑㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nothing but herb soup and dry provisions to eat (idiom); to survive on a coarse diet
(2) à la guerre comme à la guerre
(2) à la guerre comme à la guerre
Bình luận 0