Có 1 kết quả:
chàn zá ㄔㄢˋ ㄗㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lẫn lộn
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix
(2) to blend
(3) to dilute
(4) to adulterate
(5) mingled
(6) mongrel
(2) to blend
(3) to dilute
(4) to adulterate
(5) mingled
(6) mongrel
Bình luận 0