Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǔ máo
ㄩˇ ㄇㄠˊ
1
/1
羽毛
yǔ máo
ㄩˇ ㄇㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feather
(2) plumage
(3) plume
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát nguyệt thập ngũ dạ nguyệt kỳ 1 - 八月十五夜月其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Lý Bạch điếu ngao - 李白釣鰲
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Ngẫu đề công quán bích kỳ 2 - 偶題公館壁其二
(
Nguyễn Du
)
•
Oanh - 鶯
(
Lý Trung
)
•
Quyện điểu - 倦鳥
(
Ngô Vinh Phú
)
•
Sơn điểu - 山鳥
(
Trịnh Cốc
)
•
Tặng Lý bát bí thư biệt tam thập vận - 贈李八祕書別三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thù Cố Huống kiến ký - 酬顧況見寄
(
Bao Cát
)
•
Trí Lâm Đại Ngọc phú (tứ chương) - 致林黛玉賦(四章)
(
Cao Ngạc
)
•
Tử quy - 子規
(
Ngô Dung
)
Bình luận
0