Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǔ yì
ㄩˇ ㄧˋ
1
/1
羽翼
yǔ yì
ㄩˇ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wing
(2) (fig.) assistant
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 3 - 別詩其三
(
Tô Vũ
)
•
Đán thung từ - 旦舂詞
(
Dương Duy Trinh
)
•
Đế kinh thiên - 帝京篇
(
Lạc Tân Vương
)
•
Đề tư quy điểu - 題思歸鳥
(
Phan Lãng
)
•
Nhạn - 雁
(
Đỗ Mục
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Kỳ khí” - 奉和御製奇氣
(
Phạm Trí Khiêm
)
•
Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪
(
Tào Thực
)
•
Tế Lâm dạ khốc - 細林夜哭
(
Hạ Hoàn Thuần
)
•
Thuật cổ kỳ 3 - 述古其三
(
Đỗ Phủ
)
•
U cư đông mộ - 幽居冬暮
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0