Có 2 kết quả:
Yì ㄧˋ • yì ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Yi
(2) name of legendary archer
(3) also written 后羿[Hou4 Yi4]
(2) name of legendary archer
(3) also written 后羿[Hou4 Yi4]
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên riêng)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên người. ◎Như: “Hậu Nghệ xạ nhật” 后羿射日 Hậu Nghệ bắn mặt trời.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên người (ngươi Nghệ). Hậu Nghệ xạ nhật 后羿射日 Hậu Nghệ bắn mặt trời.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hậu Nghệ (tương truyền là vua nước Hữu Cùng đời Hạ, Trung Quốc);
② [Yì] (Họ) Nghệ.
② [Yì] (Họ) Nghệ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lông chim gặp gió mà xù lên, dựng lên — Tên người. Thời vua Nghiêu có vị Xạ quan tên Nghệ.