Có 2 kết quả:

ㄧˋㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ, ㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yǔ 羽 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一一ノ丨
Thương Hiệt: SMT (尸一廿)
Unicode: U+7FBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghệ
Âm Nôm: nghệ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Yi
(2) name of legendary archer
(3) also written 后羿[Hou4 Yi4]

Từ ghép 1

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên riêng)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên người. ◎Như: “Hậu Nghệ xạ nhật” 后羿射日 Hậu Nghệ bắn mặt trời.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên người (ngươi Nghệ). Hậu Nghệ xạ nhật 后羿射日 Hậu Nghệ bắn mặt trời.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hậu Nghệ (tương truyền là vua nước Hữu Cùng đời Hạ, Trung Quốc);
② [Yì] (Họ) Nghệ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lông chim gặp gió mà xù lên, dựng lên — Tên người. Thời vua Nghiêu có vị Xạ quan tên Nghệ.