Có 1 kết quả:

Wēng Shān Sū Jī ㄨㄥ ㄕㄢ ㄙㄨ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 昂山素季[Ang2 Shan1 Su4 Ji4]

Bình luận 0