Có 1 kết quả:
hóng ㄏㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bay (côn trùng)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dạng trùng bay.
2. (Danh) Tên người. ◎Như: “Hàn Hoành” 韓翃.
2. (Danh) Tên người. ◎Như: “Hàn Hoành” 韓翃.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bay. Cv.
Từ điển Trung-Anh
to swarm (of insects)