Có 1 kết quả:

líng zi ㄌㄧㄥˊ

1/1

líng zi ㄌㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) peacock feathers on an official's hat displaying his rank (traditional)
(2) pheasant tail feathers on warriors' helmets (opera)

Bình luận 0