Có 1 kết quả:
líng zi ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peacock feathers on an official's hat displaying his rank (traditional)
(2) pheasant tail feathers on warriors' helmets (opera)
(2) pheasant tail feathers on warriors' helmets (opera)
Bình luận 0