Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: yǔ 羽 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: SMHQO (尸一竹手人)
Unicode: U+7FD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dit6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0