Có 1 kết quả:
xí xìng ㄒㄧˊ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) character acquired through long habit
(2) habits and properties
(2) habits and properties
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0