Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xí xí
ㄒㄧˊ ㄒㄧˊ
1
/1
習習
xí xí
ㄒㄧˊ ㄒㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of the wind) blowing gently
(2) abundant
(3) flying
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ ý - 古意
(
Hồng Tư Quỳ
)
•
Hạ vũ - 賀雨
(
Bạch Cư Dị
)
•
Lan kỳ 01 - 蘭其一
(
Tạ Thiên Huân
)
•
Lan kỳ 08 - 蘭其八
(
Tạ Thiên Huân
)
•
Lâu đông phú - 樓東賦
(
Giang Thái Tần
)
•
Liêu Đông xuân nhật kỳ 1 - 遼東春日其一
(
Lê Trinh
)
•
Phúc Đường cảnh vật - 福堂景物
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Sơ thu - 初秋
(
Mạnh Hạo Nhiên
)
•
Tẩu bút tạ Mạnh gián nghị ký tân trà - 走筆謝孟諫議寄新茶
(
Lư Đồng
)
•
Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 14 - 蒼梧竹枝歌其十四
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0