Có 1 kết quả:

xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yǔ 羽 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: GRSMM (土口尸一一)
Unicode: U+7FD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệt

Tự hình 1

1/1

xié ㄒㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chim bay lên
2. như chữ 頡