Có 2 kết quả:

qiáo ㄑㄧㄠˊqiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yǔ 羽 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フノ一ノフフ丶一フ丶一
Thương Hiệt: JUSMM (十山尸一一)
Unicode: U+7FD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiều
Âm Nôm: khiêu, kiều
Âm Quảng Đông: kiu4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

qiáo ㄑㄧㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lông dài ở đuôi chim
2. nâng lên, cất lên, ngẩng lên

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 翹.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 翹

Từ điển Trung-Anh

(1) outstanding
(2) to raise

Từ ghép 16

qiào ㄑㄧㄠˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 翹.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngẩng (đầu) lên, cất (đầu, chân...): 翹首四望 Ngẩng đầu nhìn bốn phía; 翹足而待 Cất chân lên mà chờ;
② Vênh, cong lên: 木板翹了 Tấm ván vênh;
③ (văn) Lông dài ở đuôi chim;
④ (văn) Trội bật hơn cả: 翹秀 Tốt đẹp hơn cả;
⑤ (văn) 【翹翹】kiều kiều [qiáoqiáo] Cao ngất nghểu. Xem 翹 [qiào].

Từ điển Trần Văn Chánh

Vênh lên, cong lên: 板凳翹起來了 Chiếc ghế vênh cả lên rồi! Xem 翹 [qiáo].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 翹

Từ điển Trung-Anh

(1) to stick up
(2) to rise on one end
(3) to tilt

Từ ghép 14