Có 1 kết quả:

qiào qiào bǎn ㄑㄧㄠˋ ㄑㄧㄠˋ ㄅㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) see-saw
(2) also written 蹺蹺板|跷跷板[qiao1 qiao1 ban3]

Bình luận 0