Có 1 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yǔ 羽 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: UNSMM (山弓尸一一)
Unicode: U+7FD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hối, kiều

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

huì ㄏㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

ghềnh, vênh, vểnh

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tiếng vỗ cánh phần phật: 翽翽 Phần phật, vù vù.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 翽

Từ điển Trung-Anh

noise of bird's wings