Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ghềnh, vênh, vểnh
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng vỗ cánh phần phật: 翽翽 Phần phật, vù vù.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 翽
Từ điển Trung-Anh
noise of bird's wings
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh