Có 1 kết quả:
huī ㄏㄨㄟ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bay tít
2. con chim trĩ
2. con chim trĩ
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Bay lượn, bay tít;
② (cũ) Con trĩ.
② (cũ) Con trĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 翬
Từ điển Trung-Anh
(1) pheasant
(2) golden pheasant
(3) variegated
(4) to fly
(2) golden pheasant
(3) variegated
(4) to fly